Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Nông Lâm Sản Hưng Yên

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Nông Lâm Sản Hưng Yên có địa chỉ tại Thôn Mãn Hòa - Xã Tân Châu - Huyện Khoái Châu - Hưng Yên. Mã số thuế 0900757459 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Khoái Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900757459

Ngày cấp 03-01-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Nông Lâm Sản Hưng Yên

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Khoái Châu Điện thoại / Fax 03213923498 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Mãn Hòa - Xã Tân Châu - Huyện Khoái Châu - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03213823498 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Mãn Hòa - Xã Tân Châu - Huyện Khoái Châu - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900757459 / 03-01-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Khánh Huyền

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Mãn Hòa-Xã Tân Châu-Huyện Khoái Châu -Hưng Yên

Tên giám đốc

Lê Thị Khánh Huyền

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0900757459, 03213923498, Hưng Yên, Huyện Khoái Châu, Xã Tân Châu, Lê Thị Khánh Huyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
5 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
6 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
7 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
8 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
14 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
15 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
16 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
17 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990