Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty TNHH Watanabe Pipe Việt Nam

Công ty TNHH Watanabe Pipe Việt Nam có địa chỉ tại Nhà xưởng I, đường B2, Khu B, KCN Phố Nối A - Xã Trưng Trắc - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên. Mã số thuế 0900763188 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900763188

Ngày cấp 01-02-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công ty TNHH Watanabe Pipe Việt Nam

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Nhà xưởng I, đường B2, Khu B, KCN Phố Nối A - Xã Trưng Trắc - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà xưởng I, đường B2, Khu B, KCN Phố Nối A - Xã Trưng Trắc - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 052043000152 / 17-01-2012 Cơ quan cấp UBND tỉnh Hưng Yên - Ban QL các KCN
Năm tài chính 01-04-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-01-2012
Ngày bắt đầu HĐ 1/17/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 1-151-070-094 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Kazuhide Hama

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 604, Khu căn hộ Jana Garden Terrace-Phường Giáp Bát-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Takeshi Ishimatsu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các cấu kiện kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0900763188, 052043000152, Hưng Yên, Huyện Văn Lâm, Xã Trưng Trắc, Kazuhide Hama, Takeshi Ishimatsu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
3 Xây dựng nhà các loại 41000