Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Phú Hà Anh

PHU HA ANH TRADING CO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Phú Hà Anh - PHU HA ANH TRADING CO.,LTD có địa chỉ tại Đội 10, Thôn Như Quỳnh - Thị trấn Như Quỳnh - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên. Mã số thuế 0900787245 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Văn Lâm

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900787245

Ngày cấp 23-03-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Phú Hà Anh

Tên giao dịch

PHU HA ANH TRADING CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Văn Lâm Điện thoại / Fax 01234888222 /
Địa chỉ trụ sở

Đội 10, Thôn Như Quỳnh - Thị trấn Như Quỳnh - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01234888222 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đội 10, Thôn Như Quỳnh - Thị trấn Như Quỳnh - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900787245 / 27-03-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-03-2012
Ngày bắt đầu HĐ 3/23/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Lực

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Thư Đôi-Xã Nguyệt Đức-Huyện Thuận Thành-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Lực

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0900787245, 01234888222, PHU HA ANH TRADING CO.,LTD, Hưng Yên, Huyện Văn Lâm, Thị Trấn Như Quỳnh, Nguyễn Văn Lực

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
2 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
3 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
4 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
5 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
6 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
7 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
8 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
9 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
10 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
11 In ấn 18110
12 Dịch vụ liên quan đến in 18120
13 Sao chép bản ghi các loại 18200
14 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
15 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
16 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
17 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
18 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
19 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
20 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
21 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
22 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
23 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
24 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
25 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
26 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
27 Sửa chữa thiết bị điện 33140
28 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
29 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
30 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
31 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
32 Thu gom rác thải không độc hại 38110
33 Thu gom rác thải độc hại 3812
34 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
35 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
36 Tái chế phế liệu 3830
37 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
38 Xây dựng nhà các loại 41000
39 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
40 Xây dựng công trình công ích 42200
41 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
42 Phá dỡ 43110
43 Chuẩn bị mặt bằng 43120
44 Lắp đặt hệ thống điện 43210
45 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
46 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
47 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
48 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
49 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
50 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
51 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
52 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
53 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
54 Bán buôn gạo 46310
55 Bán buôn thực phẩm 4632
56 Bán buôn đồ uống 4633
57 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
58 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
59 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
60 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
62 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
63 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
64 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
65 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
66 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
67 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
68 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
69 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
70 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
71 Bốc xếp hàng hóa 5224
72 Cho thuê xe có động cơ 7710
73 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
74 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
75 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
76 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
77 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
78 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300