Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thực Phẩm Hương Na

HUNA.,JSC

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thực Phẩm Hương Na - HUNA.,JSC có địa chỉ tại Thôn Nội Mai - Xã An Viên - Huyện Tiên Lữ - Hưng Yên. Mã số thuế 0900800009 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tiên Lữ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900800009

Ngày cấp 16-04-2012 Ngày đóng MST 08-12-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thực Phẩm Hương Na

Tên giao dịch

HUNA.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tiên Lữ Điện thoại / Fax 0986678929 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Nội Mai - Xã An Viên - Huyện Tiên Lữ - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0986678929 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Nội Mai - Xã An Viên - Huyện Tiên Lữ - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900800009 / 16-04-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-04-2012
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Na

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 5-Thị trấn Thanh Miện-Huyện Thanh Miện-Hải Dương

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Na

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0900800009, 0986678929, HUNA.,JSC, Hưng Yên, Huyện Tiên Lữ, Xã An Viên, Nguyễn Thị Na

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
5 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
6 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
7 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
8 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
9 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
10 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
11 Bán buôn gạo 46310
12 Bán buôn thực phẩm 4632
13 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
14 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
15 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
16 Dịch vụ đóng gói 82920
17 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990