Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tâm Đức Việt Nam

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tâm Đức Việt Nam có địa chỉ tại Thôn Hùng Trì - Xã Lạc Đạo - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên. Mã số thuế 0900815340 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Văn Lâm

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900815340

Ngày cấp 17-05-2012 Ngày đóng MST 28-10-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tâm Đức Việt Nam

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Văn Lâm Điện thoại / Fax 0983394247 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Hùng Trì - Xã Lạc Đạo - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0983394247 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Hùng Trì - Xã Lạc Đạo - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900815340 / Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-05-2012
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-189 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đào Văn Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Đào Văn Phương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0900815340, 0983394247, Hưng Yên, Huyện Văn Lâm, Xã Lạc Đạo, Đào Văn Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
4 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
5 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
6 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
7 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
8 Tái chế phế liệu 3830
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933