Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đức Thắng Hưng Yên

DUC THANG HY.,JSC

Công Ty Cổ Phần Đức Thắng Hưng Yên - DUC THANG HY.,JSC có địa chỉ tại Thôn Lỗ Xá - Xã Nhân Hòa - Huyện Mỹ Hào - Hưng Yên. Mã số thuế 0900827811 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mỹ Hào

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900827811

Ngày cấp 28-06-2012 Ngày đóng MST 03-01-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đức Thắng Hưng Yên

Tên giao dịch

DUC THANG HY.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mỹ Hào Điện thoại / Fax 0321.3952383 / 0321.3952383
Địa chỉ trụ sở

Thôn Lỗ Xá - Xã Nhân Hòa - Huyện Mỹ Hào - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0321.3952383 / 0321.3952383
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Lỗ Xá - Xã Nhân Hòa - Huyện Mỹ Hào - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900827811 / 28-06-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-06-2012
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-314 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Phạm Chức

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Lỗ Xá-Xã Nhân Hòa-Huyện Mỹ Hào-Hưng Yên

Tên giám đốc

Đặng Phạm Chức

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0900827811, 0321.3952383, DUC THANG HY.,JSC, Hưng Yên, Huyện Mỹ Hào, Xã Nhân Hòa, Đặng Phạm Chức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
2 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
3 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
4 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
5 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
8 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
9 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
10 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
11 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
14 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
15 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
16 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
17 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100