Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sumi Vina

SUMI VINA COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Sumi Vina - SUMI VINA COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Thôn Ngọc Đà - Xã Tân Quang - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên. Mã số thuế 0900836132 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900836132

Ngày cấp 06-08-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sumi Vina

Tên giao dịch

SUMI VINA COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên Điện thoại / Fax 0907764968 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Ngọc Đà - Xã Tân Quang - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0907764968 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Ngọc Đà - Xã Tân Quang - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900836132 / 06-08-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-07-2012
Ngày bắt đầu HĐ 8/6/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-074 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Cấn Thị Kim Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Cấn Thị Kim Anh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0900836132, 0907764968, SUMI VINA COMPANY LIMITED, Hưng Yên, Huyện Văn Lâm, Xã Tân Quang, Cấn Thị Kim Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
2 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
3 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
4 Sản xuất sợi 13110
5 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
6 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
7 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
8 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
9 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
10 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
11 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
12 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
13 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
14 Sản xuất giày dép 15200
15 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
16 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
17 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
18 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
19 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
20 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
21 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
22 In ấn 18110
23 Dịch vụ liên quan đến in 18120
24 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
25 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
26 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
27 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
28 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
29 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
30 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
31 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
32 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
33 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
34 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
35 Sản xuất đồng hồ 26520
36 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
37 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
38 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
39 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
40 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
41 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
42 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
43 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
44 Sửa chữa thiết bị điện 33140
45 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
46 Sửa chữa thiết bị khác 33190
47 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
48 Xây dựng nhà các loại 41000
49 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
50 Xây dựng công trình công ích 42200
51 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
52 Phá dỡ 43110
53 Chuẩn bị mặt bằng 43120
54 Lắp đặt hệ thống điện 43210
55 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
56 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
57 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
58 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
59 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
60 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
61 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
62 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
63 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
64 Bán mô tô, xe máy 4541
65 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
66 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
67 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
68 Bán buôn gạo 46310
69 Bán buôn thực phẩm 4632
70 Bán buôn đồ uống 4633
71 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
72 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
73 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
74 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
75 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
78 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
79 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
80 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
81 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
82 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
83 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
84 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
85 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
86 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
87 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
88 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
89 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
90 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
91 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
92 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
93 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
94 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
95 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
96 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
97 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
98 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
99 Vận tải bằng xe buýt 49200
100 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
101 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
102 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
103 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
104 Cơ sở lưu trú khác 5590
105 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
106 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
107 Dịch vụ ăn uống khác 56290
108 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
109 Đại lý du lịch 79110
110 Điều hành tua du lịch 79120
111 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
112 Dịch vụ đóng gói 82920
113 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990