Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần May Hải Triều Hưng Yên

HAI TRIEU HUNG YEN GARMENT.,JSC

Công Ty Cổ Phần May Hải Triều Hưng Yên - HAI TRIEU HUNG YEN GARMENT.,JSC có địa chỉ tại Thôn Hải Yến - Xã Hải Triều - Huyện Tiên Lữ - Hưng Yên. Mã số thuế 0900840146 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900840146

Ngày cấp 20-08-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần May Hải Triều Hưng Yên

Tên giao dịch

HAI TRIEU HUNG YEN GARMENT.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên Điện thoại / Fax 0912331708 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Hải Yến - Xã Hải Triều - Huyện Tiên Lữ - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912331708 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Hải Yến - Xã Hải Triều - Huyện Tiên Lữ - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900840146 / 20-08-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-08-2012
Ngày bắt đầu HĐ 8/20/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 300 Tổng số lao động 300
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-075 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Văn Kiên

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Phạm Văn Kiên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0900840146, 0912331708, HAI TRIEU HUNG YEN GARMENT.,JSC, Hưng Yên, Huyện Tiên Lữ, Xã Hải Triều, Phạm Văn Kiên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
3 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
4 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
5 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
6 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
7 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
8 Bán buôn thực phẩm 4632
9 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
12 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
13 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
14 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
17 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990