Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cây Xanh Thành Đông

Công Ty TNHH Cây Xanh Thành Đông có địa chỉ tại Thôn Bến Đình - Xã Phụng Công - Huyện Văn Giang - Hưng Yên. Mã số thuế 0900849205 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Văn Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900849205

Ngày cấp 23-10-2012 Ngày đóng MST 14-08-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cây Xanh Thành Đông

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Văn Giang Điện thoại / Fax 0982907209 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Bến Đình - Xã Phụng Công - Huyện Văn Giang - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0982907209 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Bến Đình - Xã Phụng Công - Huyện Văn Giang - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900849205 / 23-10-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-10-2012
Ngày bắt đầu HĐ 10/22/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Thành Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Bến Đình-Xã Phụng Công-Huyện Văn Giang-Hưng Yên

Tên giám đốc

Đỗ Thành Trung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0900849205, 0982907209, Hưng Yên, Huyện Văn Giang, Xã Phụng Công, Đỗ Thành Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
7 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
8 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110