Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Lông Vũ Việt Nam

VIETNAM FEATHER CO.,LTD

Công Ty TNHH Lông Vũ Việt Nam - VIETNAM FEATHER CO.,LTD có địa chỉ tại Thị tứ Bô Thời - Xã Hồng Tiến - Huyện Khoái Châu - Hưng Yên. Mã số thuế 0900849678 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Khoái Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900849678

Ngày cấp 30-10-2012 Ngày đóng MST 26-08-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Lông Vũ Việt Nam

Tên giao dịch

VIETNAM FEATHER CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Khoái Châu Điện thoại / Fax 0975503966 /
Địa chỉ trụ sở

Thị tứ Bô Thời - Xã Hồng Tiến - Huyện Khoái Châu - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0975503966 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thị tứ Bô Thời - Xã Hồng Tiến - Huyện Khoái Châu - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900849678 / 30-10-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-10-2012
Ngày bắt đầu HĐ 10/25/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Xuân Định

Địa chỉ chủ sở hữu

Thị tứ Bô Thời-Xã Hồng Tiến-Huyện Khoái Châu -Hưng Yên

Tên giám đốc

Đỗ Xuân Định

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0900849678, 0975503966, VIETNAM FEATHER CO.,LTD, Hưng Yên, Huyện Khoái Châu, Xã Hồng Tiến, Đỗ Xuân Định

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
2 Sản xuất sợi 13110
3 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
4 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
5 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
6 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
7 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
8 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
9 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
10 Tái chế phế liệu 3830
11 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
12 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
16 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
17 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
18 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
19 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990