Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Chăn Nuôi Và Dịch Vụ Thương Mại Ct&D

Công Ty TNHH Chăn Nuôi Và Dịch Vụ Thương Mại Ct&D có địa chỉ tại Thôn Như Quỳnh - Thị trấn Như Quỳnh - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên. Mã số thuế 0900849702 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Văn Lâm

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900849702

Ngày cấp 26-10-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Chăn Nuôi Và Dịch Vụ Thương Mại Ct&D

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Văn Lâm Điện thoại / Fax 0974644464 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Như Quỳnh - Thị trấn Như Quỳnh - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0974644464 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Như Quỳnh - Thị trấn Như Quỳnh - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900849702 / 26-10-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-10-2012
Ngày bắt đầu HĐ 10/25/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-013 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hà Dương Sông Thao

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 15-Xã Hướng Đạo-Huyện Tam Dương-Vĩnh Phúc

Tên giám đốc

Hà Dương Sông Thao

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0900849702, 0974644464, Hưng Yên, Huyện Văn Lâm, Thị Trấn Như Quỳnh, Hà Dương Sông Thao

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
3 Chăn nuôi dê, cừu 01440
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
11 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
12 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
13 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
14 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
15 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
16 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
17 Bán buôn thực phẩm 4632
18 Bán buôn đồ uống 4633
19 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
20 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
21 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990