Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Phú Thành Sơn

PHU THANH SON COMMERCIAL AND PRODUCTION CO.,LTD

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Phú Thành Sơn - PHU THANH SON COMMERCIAL AND PRODUCTION CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Khách - Xã Minh Hải - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên. Mã số thuế 0900850063 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Văn Lâm

Ngành nghề kinh doanh chính: Tái chế phế liệu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900850063

Ngày cấp 05-11-2012 Ngày đóng MST 25-09-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Phú Thành Sơn

Tên giao dịch

PHU THANH SON COMMERCIAL AND PRODUCTION CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Văn Lâm Điện thoại / Fax 0933771555 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Khách - Xã Minh Hải - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0933771555 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Khách - Xã Minh Hải - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900850063 / 05-11-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-11-2012
Ngày bắt đầu HĐ 11/2/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-280-282 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Nhung

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Hùng Trì-Xã Lạc Đạo-Huyện Văn Lâm-Hưng Yên

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Nhung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tái chế phế liệu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0900850063, 0933771555, PHU THANH SON COMMERCIAL AND PRODUCTION CO.,LTD, Hưng Yên, Huyện Văn Lâm, Xã Minh Hải, Nguyễn Văn Nhung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
4 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
5 Tái chế phế liệu 3830
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
13 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
14 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
17 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
18 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990