Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nano Hưng Yên

Công Ty TNHH Nano Hưng Yên có địa chỉ tại Số nhà 94, tổ dân cư số 3 - Thị trấn Như Quỳnh - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên. Mã số thuế 0900851081 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Văn Lâm

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900851081

Ngày cấp 03-12-2012 Ngày đóng MST 04-11-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nano Hưng Yên

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Văn Lâm Điện thoại / Fax 0936093086 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 94, tổ dân cư số 3 - Thị trấn Như Quỳnh - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0936093086 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 94, tổ dân cư số 3 - Thị trấn Như Quỳnh - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900851081 / 03-12-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-11-2012
Ngày bắt đầu HĐ 11/30/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-075 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thu Hường

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 94, tổ dân cư số 3-Thị trấn Như Quỳnh-Huyện Văn Lâm-Hưng Yên

Tên giám đốc

Lê Thu Hường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Tiêu thụ đặc biệt
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0900851081, 0936093086, Hưng Yên, Huyện Văn Lâm, Thị Trấn Như Quỳnh, Lê Thu Hường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây cà phê 01260
3 Trồng cây chè 01270
4 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
7 Khai thác gỗ 02210
8 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác và thu gom than cứng 05100
11 Khai thác và thu gom than non 05200
12 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
13 Sản xuất vải dệt thoi 13120
14 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
15 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
16 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
17 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
18 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
19 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
20 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
21 Xây dựng nhà các loại 41000
22 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
23 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
24 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
25 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
26 Bán mô tô, xe máy 4541
27 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
28 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
29 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
30 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
31 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
32 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
33 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
34 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
35 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
36 Dịch vụ ăn uống khác 56290