Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Thành Phát Hưng Yên

THANH PHAT HY P&T CO.,LTD

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Thành Phát Hưng Yên - THANH PHAT HY P&T CO.,LTD có địa chỉ tại Số 66 - Thị trấn Bần Yên Nhân - Huyện Mỹ Hào - Hưng Yên. Mã số thuế 0900854903 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mỹ Hào

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900854903

Ngày cấp 22-01-2013 Ngày đóng MST 16-09-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Thành Phát Hưng Yên

Tên giao dịch

THANH PHAT HY P&T CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mỹ Hào Điện thoại / Fax 0913393540 /
Địa chỉ trụ sở

Số 66 - Thị trấn Bần Yên Nhân - Huyện Mỹ Hào - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913393540 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 66 - Thị trấn Bần Yên Nhân - Huyện Mỹ Hào - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900854903 / 22-01-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-01-2013
Ngày bắt đầu HĐ 1/22/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Huy Phiến

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Huy Phiến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0900854903, 0913393540, THANH PHAT HY P&T CO.,LTD, Hưng Yên, Huyện Mỹ Hào, Thị Trấn Bần Yên Nhân, Nguyễn Huy Phiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
2 Bán buôn thực phẩm 4632
3 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
5 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
8 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
9 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Bốc xếp hàng hóa 5224
12 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730