Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vận Tải Hải Minh

HAI MINH TRANSPORTATION CO.,LTD

Công Ty TNHH Vận Tải Hải Minh - HAI MINH TRANSPORTATION CO.,LTD có địa chỉ tại Thị tứ Bô Thời - Xã Hồng Tiến - Huyện Khoái Châu - Hưng Yên. Mã số thuế 0900856435 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Khoái Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900856435

Ngày cấp 22-02-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vận Tải Hải Minh

Tên giao dịch

HAI MINH TRANSPORTATION CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Khoái Châu Điện thoại / Fax 03213920051 / 0983
Địa chỉ trụ sở

Thị tứ Bô Thời - Xã Hồng Tiến - Huyện Khoái Châu - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03213920051 / 0983
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thị tứ Bô Thời - Xã Hồng Tiến - Huyện Khoái Châu - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900856435 / 22-02-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-02-2013
Ngày bắt đầu HĐ 2/22/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Đức Nghị

Địa chỉ chủ sở hữu

Thị tứ Bô Thời-Xã Hồng Tiến-Huyện Khoái Châu -Hưng Yên

Tên giám đốc

Bùi Đức Nghị

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0900856435, 03213920051, HAI MINH TRANSPORTATION CO.,LTD, Hưng Yên, Huyện Khoái Châu, Xã Hồng Tiến, Bùi Đức Nghị

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
3 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
5 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
6 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
7 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
8 Bán mô tô, xe máy 4541
9 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
10 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
11 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
13 Bán buôn thực phẩm 4632
14 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
15 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
18 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
19 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
21 Cho thuê xe có động cơ 7710