Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghiệp Tiến Việt

TIEN VIET INDUSTRIAL COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Công Nghiệp Tiến Việt - TIEN VIET INDUSTRIAL COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Thôn Nghĩa Lộ - Xã Chỉ Đạo - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên. Mã số thuế 0900856756 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Văn Lâm

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm từ plastic

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900856756

Ngày cấp 05-03-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghiệp Tiến Việt

Tên giao dịch

TIEN VIET INDUSTRIAL COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Văn Lâm Điện thoại / Fax 0903204896 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Nghĩa Lộ - Xã Chỉ Đạo - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0903204896 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Nghĩa Lộ - Xã Chỉ Đạo - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900856756 / 05-03-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-02-2013
Ngày bắt đầu HĐ 3/4/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-086 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Thái Đình Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 108 phố Nguyên Hồng-Phường Thành Công-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Thái Đình Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm từ plastic Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0900856756, 0903204896, TIEN VIET INDUSTRIAL COMPANY LIMITED, Hưng Yên, Huyện Văn Lâm, Xã Chỉ Đạo, Thái Đình Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
4 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
5 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
6 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
8 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
9 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
10 Bán buôn tổng hợp 46900
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990