Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Giống Cây Trồng Phật Thủ

PHAT THU PLANT CO.,LTD

Công Ty TNHH Giống Cây Trồng Phật Thủ - PHAT THU PLANT CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Mãn Hòa - Xã Tân Châu - Huyện Khoái Châu - Hưng Yên. Mã số thuế 0900858094 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Khoái Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900858094

Ngày cấp 20-03-2013 Ngày đóng MST 22-09-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Giống Cây Trồng Phật Thủ

Tên giao dịch

PHAT THU PLANT CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Khoái Châu Điện thoại / Fax 097491931101672162 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Mãn Hòa - Xã Tân Châu - Huyện Khoái Châu - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 097491931101672162 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Mãn Hòa - Xã Tân Châu - Huyện Khoái Châu - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900858094 / 20-03-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-03-2013
Ngày bắt đầu HĐ 3/18/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-018 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Đậu

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Mãn Hòa-Xã Tân Châu-Huyện Khoái Châu -Hưng Yên

Tên giám đốc

Lê Văn Đậu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0900858094, 097491931101672162, PHAT THU PLANT CO.,LTD, Hưng Yên, Huyện Khoái Châu, Xã Tân Châu, Lê Văn Đậu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây lấy sợi 01160
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
8 Trồng cây ăn quả 0121
9 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
10 Trồng cây điều 01230
11 Trồng cây hồ tiêu 01240
12 Trồng cây cao su 01250
13 Trồng cây cà phê 01260
14 Trồng cây chè 01270
15 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
16 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
17 Chăn nuôi trâu, bò 01410
18 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
19 Chăn nuôi dê, cừu 01440
20 Chăn nuôi lợn 01450
21 Chăn nuôi gia cầm 0146
22 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
23 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
24 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
25 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
26 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
27 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
28 Khai thác gỗ 02210
29 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
30 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933