Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đức Thịnh Hưng Yên

Công Ty TNHH Đức Thịnh Hưng Yên có địa chỉ tại Thôn Lỗ Xá - Xã Nhân Hòa - Huyện Mỹ Hào - Hưng Yên. Mã số thuế 0900858263 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mỹ Hào

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900858263

Ngày cấp 28-03-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đức Thịnh Hưng Yên

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mỹ Hào Điện thoại / Fax 0982943871 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Lỗ Xá - Xã Nhân Hòa - Huyện Mỹ Hào - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0982943871 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Lỗ Xá - Xã Nhân Hòa - Huyện Mỹ Hào - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900858263 / 28-03-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-03-2013
Ngày bắt đầu HĐ 3/26/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Thị Kim Mai

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Đặng Thị Kim Mai

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0900858263, 0982943871, Hưng Yên, Huyện Mỹ Hào, Xã Nhân Hòa, Đặng Thị Kim Mai

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Chăn nuôi trâu, bò 01410
3 Chăn nuôi dê, cừu 01440
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
7 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
8 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
9 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
10 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
11 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
13 Bán buôn gạo 46310
14 Bán buôn thực phẩm 4632
15 Bán buôn đồ uống 4633
16 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
17 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610