Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sách - Thiết Bị Giáo Dục Và Kinh Doanh Tổng Hợp Miền Bắc

SMB CO.,LTD

Công Ty TNHH Sách - Thiết Bị Giáo Dục Và Kinh Doanh Tổng Hợp Miền Bắc - SMB CO.,LTD có địa chỉ tại Phố Cao - Thị trấn Trần Cao - Huyện Phù Cừ - Hưng Yên. Mã số thuế 0900859901 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900859901

Ngày cấp 06-05-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sách - Thiết Bị Giáo Dục Và Kinh Doanh Tổng Hợp Miền Bắc

Tên giao dịch

SMB CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên Điện thoại / Fax 0989083854 /
Địa chỉ trụ sở

Phố Cao - Thị trấn Trần Cao - Huyện Phù Cừ - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0989083854 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Phố Cao - Thị trấn Trần Cao - Huyện Phù Cừ - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900859901 / 06-05-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-04-2013
Ngày bắt đầu HĐ 5/4/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-490-494 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Ngọc Tân

Địa chỉ chủ sở hữu

P2-D43, tập thể Bách Khoa-Phường Bách Khoa-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Lê Ngọc Tân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0900859901, 0989083854, SMB CO.,LTD, Hưng Yên, Huyện Phù Cừ, Thị Trấn Trần Cao, Lê Ngọc Tân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
3 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
4 In ấn 18110
5 Dịch vụ liên quan đến in 18120
6 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
7 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
8 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
9 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
10 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
11 Xây dựng nhà các loại 41000
12 Phá dỡ 43110
13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
14 Lắp đặt hệ thống điện 43210
15 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
16 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
17 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
18 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
19 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
20 Bán buôn thực phẩm 4632
21 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
22 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
23 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
24 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
26 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
27 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
28 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
29 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
30 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
31 Bốc xếp hàng hóa 5224
32 Xuất bản phần mềm 58200
33 Hoạt động viễn thông khác 6190
34 Lập trình máy vi tính 62010
35 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
36 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
37 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
38 Cổng thông tin 63120
39 Quảng cáo 73100
40 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
41 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
42 Cung ứng lao động tạm thời 78200
43 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
44 Giáo dục mầm non 85100
45 Giáo dục tiểu học 85200
46 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
47 Giáo dục nghề nghiệp 8532
48 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
49 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110