Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vận Tải Giang Minh

GIANG MINH TRANSPORT COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Vận Tải Giang Minh - GIANG MINH TRANSPORT COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 238 đường Nguyễn Văn Linh - Xã Bảo Khê - Thành phố Hưng yên - Hưng Yên. Mã số thuế 0900860590 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Hưng yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hành khách đường bộ khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900860590

Ngày cấp 24-05-2013 Ngày đóng MST 10-04-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vận Tải Giang Minh

Tên giao dịch

GIANG MINH TRANSPORT COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Hưng yên Điện thoại / Fax 0986172156 /
Địa chỉ trụ sở

Số 238 đường Nguyễn Văn Linh - Xã Bảo Khê - Thành phố Hưng yên - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0986172156 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 238 đường Nguyễn Văn Linh - Xã Bảo Khê - Thành phố Hưng yên - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900860590 / 24-05-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-05-2013
Ngày bắt đầu HĐ 5/21/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Khánh Toàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 81B đường Phạm Ngũ Lão-Phường Quang Trung-Thành phố Hưng yên-Hưng Yên

Tên giám đốc

Lê Khánh Toàn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hành khách đường bộ khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0900860590, 0986172156, GIANG MINH TRANSPORT COMPANY LIMITED, Hưng Yên, Thành Phố Hưng Yên, Xã Bảo Khê, Lê Khánh Toàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
3 Khai thác quặng sắt 07100
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
6 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
7 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
8 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
9 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
10 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
11 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
12 Xây dựng nhà các loại 41000
13 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
14 Xây dựng công trình công ích 42200
15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
16 Phá dỡ 43110
17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
18 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
19 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
20 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
21 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
22 Bán mô tô, xe máy 4541
23 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
24 Bán buôn thực phẩm 4632
25 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
28 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
29 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
30 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
31 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
32 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
33 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
34 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
35 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
36 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
37 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
38 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
39 Quảng cáo 73100
40 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
41 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
42 Cho thuê xe có động cơ 7710
43 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
44 Giáo dục mầm non 85100
45 Giáo dục tiểu học 85200
46 Giáo dục nghề nghiệp 8532