Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Trung Tâm Ngoại Ngữ Tokyo

TOKYO LANGUAGE CENTER COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Trung Tâm Ngoại Ngữ Tokyo - TOKYO LANGUAGE CENTER COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Thôn Yên Tập - Xã Nhân Hòa - Huyện Mỹ Hào - Hưng Yên. Mã số thuế 0900860689 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mỹ Hào

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900860689

Ngày cấp 23-05-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Trung Tâm Ngoại Ngữ Tokyo

Tên giao dịch

TOKYO LANGUAGE CENTER COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mỹ Hào Điện thoại / Fax 03216339268 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Yên Tập - Xã Nhân Hòa - Huyện Mỹ Hào - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03216339268 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Yên Tập - Xã Nhân Hòa - Huyện Mỹ Hào - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900860689 / 23-05-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-05-2013
Ngày bắt đầu HĐ 5/22/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-130-159 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Quan Cù-Xã Phan Đình Phùng-Huyện Mỹ Hào-Hưng Yên

Tên giám đốc

Nguyễn Thanh Bình

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0900860689, 03216339268, TOKYO LANGUAGE CENTER COMPANY LIMITED, Hưng Yên, Huyện Mỹ Hào, Xã Nhân Hòa, Nguyễn Thanh Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Dịch vụ liên quan đến in 18120
3 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
4 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
5 Xuất bản phần mềm 58200
6 Hoạt động viễn thông khác 6190
7 Lập trình máy vi tính 62010
8 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
9 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
10 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
11 Cổng thông tin 63120
12 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
13 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
14 Cung ứng lao động tạm thời 78200
15 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
16 Giáo dục mầm non 85100
17 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
18 Giáo dục nghề nghiệp 8532
19 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
20 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600