Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Anh Toàn

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Anh Toàn có địa chỉ tại Thôn Trai Trang - Thị trấn Yên Mỹ - Huyện Yên Mỹ - Hưng Yên. Mã số thuế 0900861266 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Yên Mỹ

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900861266

Ngày cấp 03-06-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Anh Toàn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Yên Mỹ Điện thoại / Fax 0946223758 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Trai Trang - Thị trấn Yên Mỹ - Huyện Yên Mỹ - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0946223758 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Trai Trang - Thị trấn Yên Mỹ - Huyện Yên Mỹ - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900861266 / 03-06-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-05-2013
Ngày bắt đầu HĐ 5/31/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Nguyệt

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Trai Trang-Thị trấn Yên Mỹ-Huyện Yên Mỹ-Hưng Yên

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Nguyệt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0900861266, 0946223758, Hưng Yên, Huyện Yên Mỹ, Thị Trấn Yên Mỹ, Nguyễn Thị Nguyệt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
5 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
6 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
7 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
8 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
9 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn gạo 46310
12 Bán buôn thực phẩm 4632
13 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
14 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
15 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
18 Bốc xếp hàng hóa 5224