Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn 1 Thành Viên Kosil

KOSIL CO.,LTD

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn 1 Thành Viên Kosil - KOSIL CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Thanh Xá - Xã Nghĩa Hiệp - Huyện Yên Mỹ - Hưng Yên. Mã số thuế 0900862816 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Yên Mỹ

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sợi

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900862816

Ngày cấp 02-07-2013 Ngày đóng MST 11-07-2014
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn 1 Thành Viên Kosil

Tên giao dịch

KOSIL CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Yên Mỹ Điện thoại / Fax 01649702185 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Thanh Xá - Xã Nghĩa Hiệp - Huyện Yên Mỹ - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01649702185 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Thanh Xá - Xã Nghĩa Hiệp - Huyện Yên Mỹ - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900862816 / 02-07-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-06-2013
Ngày bắt đầu HĐ 7/2/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-074 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Thị Liên

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Thục Cầu-Xã Việt Hưng-Huyện Văn Lâm-Hưng Yên

Tên giám đốc

Vũ Thị Liên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sợi Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0900862816, 01649702185, KOSIL CO.,LTD, Hưng Yên, Huyện Yên Mỹ, Xã Nghĩa Hiệp, Vũ Thị Liên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sợi 13110
2 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
3 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
4 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
5 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
6 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
7 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
8 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990