Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Phú Bình

PBTIE CO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Phú Bình - PBTIE CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn La Tiến - Xã Nguyên Hòa - Huyện Phù Cừ - Hưng Yên. Mã số thuế 0900866835 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Phù Cừ

Ngành nghề kinh doanh chính: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900866835

Ngày cấp 25-09-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Phú Bình

Tên giao dịch

PBTIE CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Phù Cừ Điện thoại / Fax 0919648217 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn La Tiến - Xã Nguyên Hòa - Huyện Phù Cừ - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0919648217 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn La Tiến - Xã Nguyên Hòa - Huyện Phù Cừ - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900866835 / 25-09-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-09-2013
Ngày bắt đầu HĐ 9/24/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 65 Tổng số lao động 65
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-075 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Văn Đà

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Cự Phú-Xã Tam Đa-Huyện Phù Cừ-Hưng Yên

Tên giám đốc

Phạm Văn Đà

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0900866835, 0919648217, PBTIE CO.,LTD, Hưng Yên, Huyện Phù Cừ, Xã Nguyên Hòa, Phạm Văn Đà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sợi 13110
2 Sản xuất vải dệt thoi 13120
3 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
4 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
5 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
6 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
7 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
8 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
9 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
10 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
11 In ấn 18110
12 Dịch vụ liên quan đến in 18120
13 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
14 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
15 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
16 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
17 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
18 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
19 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
20 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
22 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
23 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
24 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
25 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
26 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
27 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
28 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
29 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
30 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
31 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
32 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
33 Cổng thông tin 63120
34 Quảng cáo 73100
35 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
36 Đại lý du lịch 79110
37 Điều hành tua du lịch 79120
38 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
40 Giáo dục nghề nghiệp 8532