Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xuân Cầu Hưng Yên

HUNG YEN XUAN CAU COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Xuân Cầu Hưng Yên - HUNG YEN XUAN CAU COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Thôn Phúc Thọ - Huyện Văn Giang - Hưng Yên. Mã số thuế 0900866930 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Văn Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900866930

Ngày cấp 01-10-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xuân Cầu Hưng Yên

Tên giao dịch

HUNG YEN XUAN CAU COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Văn Giang Điện thoại / Fax 0989089622 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Phúc Thọ - Huyện Văn Giang - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0989089622 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Phúc Thọ - - Huyện Văn Giang - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900866930 / 01-10-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-09-2013
Ngày bắt đầu HĐ 9/30/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-435 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Quản Văn Hiện

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phúc Thọ-Huyện Văn Giang-Hưng Yên

Tên giám đốc

Quản Văn Hiện

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0900866930, 0989089622, HUNG YEN XUAN CAU COMPANY LIMITED, Hưng Yên, Huyện Văn Giang, Quản Văn Hiện

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
3 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
4 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
5 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
6 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
7 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
8 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
9 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
10 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
11 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
12 Xây dựng nhà các loại 41000
13 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
14 Xây dựng công trình công ích 42200
15 Lắp đặt hệ thống điện 43210
16 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
17 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
18 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
19 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
20 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
21 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
22 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
23 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
24 Bán buôn thực phẩm 4632
25 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
27 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
28 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
29 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
30 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
31 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
32 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
33 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
34 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
35 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
36 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
37 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
38 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
39 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
40 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
41 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
43 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
44 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
45 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120