Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Phương Bắc

PHUONG BAC MC CO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Phương Bắc - PHUONG BAC MC CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Ngọc - Xã Lạc Đạo - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên. Mã số thuế 0900867067 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900867067

Ngày cấp 07-10-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Phương Bắc

Tên giao dịch

PHUONG BAC MC CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên Điện thoại / Fax 0903201886 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Ngọc - Xã Lạc Đạo - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0903201886 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Ngọc - Xã Lạc Đạo - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900867067 / 07-10-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-10-2013
Ngày bắt đầu HĐ 10/7/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Nam Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 288, đường âu Cơ-Phường Quảng An-Quận Tây Hồ-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Nam Trung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0900867067, 0903201886, PHUONG BAC MC CO.,LTD, Hưng Yên, Huyện Văn Lâm, Xã Lạc Đạo, Trần Nam Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác quặng sắt 07100
4 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
5 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
10 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
11 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
12 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
13 Sản xuất rượu vang 11020
14 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
15 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
16 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
17 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
18 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
19 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
20 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
21 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
22 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
23 In ấn 18110
24 Dịch vụ liên quan đến in 18120
25 Sao chép bản ghi các loại 18200
26 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
27 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
28 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
29 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
30 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
31 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
32 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
33 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
34 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
35 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
36 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
37 Thu gom rác thải không độc hại 38110
38 Thu gom rác thải độc hại 3812
39 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
40 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
41 Tái chế phế liệu 3830
42 Xây dựng nhà các loại 41000
43 Xây dựng công trình công ích 42200
44 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
45 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
46 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
47 Bán mô tô, xe máy 4541
48 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
49 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
50 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
51 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
52 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
53 Lập trình máy vi tính 62010
54 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
55 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
56 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
57 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
58 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
59 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
60 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
61 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
62 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
63 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
64 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
65 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240