Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cosevco

Công Ty TNHH Cosevco có địa chỉ tại Thôn Mễ Thượng - Xã Yên Phú - Huyện Yên Mỹ - Hưng Yên. Mã số thuế 0900867236 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Yên Mỹ

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900867236

Ngày cấp 17-10-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cosevco

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Yên Mỹ Điện thoại / Fax 0964079696 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Mễ Thượng - Xã Yên Phú - Huyện Yên Mỹ - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0964079696 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Mễ Thượng - Xã Yên Phú - Huyện Yên Mỹ - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900867236 / 17-10-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-10-2013
Ngày bắt đầu HĐ 10/12/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Thị Huyền Trang

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Mễ Thượng-Xã Yên Phú-Huyện Yên Mỹ-Hưng Yên

Tên giám đốc

Bùi Thị Huyền Trang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0900867236, 0964079696, Hưng Yên, Huyện Yên Mỹ, Xã Yên Phú, Bùi Thị Huyền Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
3 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
4 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
5 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
7 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
8 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022