Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thép Không Gỉ Việt á âu 368

VIET A AU STEEL 368

Công Ty Cổ Phần Thép Không Gỉ Việt á âu 368 - VIET A AU STEEL 368 có địa chỉ tại Số 83, Chợ Đường Cái, Quốc lộ 5A - Xã Đình Dù - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên. Mã số thuế 0900868543 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Văn Lâm

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900868543

Ngày cấp 20-11-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thép Không Gỉ Việt á âu 368

Tên giao dịch

VIET A AU STEEL 368

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Văn Lâm Điện thoại / Fax 0987858869 /
Địa chỉ trụ sở

Số 83, Chợ Đường Cái, Quốc lộ 5A - Xã Đình Dù - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0987858869 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 83, Chợ Đường Cái, Quốc lộ 5A - Xã Đình Dù - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900868543 / 20-11-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-11-2013
Ngày bắt đầu HĐ 11/15/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Minh Vương

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Kim Xuyên-Xã Tây Kỳ-Huyện Tứ Kỳ-Hải Dương

Tên giám đốc

Nguyễn Minh Vương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0900868543, 0987858869, VIET A AU STEEL 368, Hưng Yên, Huyện Văn Lâm, Xã Đình Dù, Nguyễn Minh Vương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng sắt 07100
2 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
5 Sản xuất rượu vang 11020
6 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
7 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
8 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
9 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
10 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
11 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
12 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
13 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
14 Xây dựng nhà các loại 41000
15 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
16 Xây dựng công trình công ích 42200
17 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
18 Phá dỡ 43110
19 Chuẩn bị mặt bằng 43120
20 Lắp đặt hệ thống điện 43210
21 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
22 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
23 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
26 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
27 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
28 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
29 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
30 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
31 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
32 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
33 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
34 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
36 Bốc xếp hàng hóa 5224
37 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
38 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
39 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
40 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
41 Quảng cáo 73100
42 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
43 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
44 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210