Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thép Sao Việt Hưng Yên

V.STEEL.,JSC

Công Ty Cổ Phần Thép Sao Việt Hưng Yên - V.STEEL.,JSC có địa chỉ tại Thôn Thượng Bùi - Xã Trung Hòa - Huyện Yên Mỹ - Hưng Yên. Mã số thuế 0900869113 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sắt, thép, gang

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900869113

Ngày cấp 04-12-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thép Sao Việt Hưng Yên

Tên giao dịch

V.STEEL.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên Điện thoại / Fax 0989093877-09833 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Thượng Bùi - Xã Trung Hòa - Huyện Yên Mỹ - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0989093877-09833 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Thượng Bùi - Xã Trung Hòa - Huyện Yên Mỹ - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900869113 / 04-12-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-11-2013
Ngày bắt đầu HĐ 12/3/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-088 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thùy Dương

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 15, ngách 22 ngõ 78 đường Giải Phóng-Phường Phương Mai-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thùy Dương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Vũ Thị Phượng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sắt, thép, gang Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0900869113, 0989093877-09833, V.STEEL.,JSC, Hưng Yên, Huyện Yên Mỹ, Xã Trung Hòa, Nguyễn Thùy Dương, Vũ Thị Phượng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
2 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
3 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
4 Sản xuất giày dép 15200
5 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
6 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
7 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
8 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
9 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
10 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
11 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
12 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
13 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
14 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
16 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
18 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
19 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
20 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
21 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
22 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
23 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
24 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
25 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730