Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Khoáng Sản An Đại Phát

AN DAI PHAT MINERALS CO.,LTD

Công Ty TNHH Khoáng Sản An Đại Phát - AN DAI PHAT MINERALS CO.,LTD có địa chỉ tại Đội 5, thôn Tân Khai - Xã Thiện Phiến - Huyện Tiên Lữ - Hưng Yên. Mã số thuế 0900870158 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900870158

Ngày cấp 19-12-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Khoáng Sản An Đại Phát

Tên giao dịch

AN DAI PHAT MINERALS CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên Điện thoại / Fax 0902018686 /
Địa chỉ trụ sở

Đội 5, thôn Tân Khai - Xã Thiện Phiến - Huyện Tiên Lữ - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0902018686 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đội 5, thôn Tân Khai - Xã Thiện Phiến - Huyện Tiên Lữ - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900870158 / 19-12-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-12-2013
Ngày bắt đầu HĐ 12/13/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 2-554-040-046 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Quang Ngọc

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 355, tổ 29-Phường Trần Lãm-Thành phố Thái Bình-Thái Bình

Tên giám đốc

Phạm Quang Ngọc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0900870158, 0902018686, AN DAI PHAT MINERALS CO.,LTD, Hưng Yên, Huyện Tiên Lữ, Xã Thiện Phiến, Phạm Quang Ngọc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
5 Khai thác thuỷ sản biển 03110
6 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
7 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
8 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
9 Khai thác và thu gom than cứng 05100
10 Khai thác và thu gom than non 05200
11 Khai thác dầu thô 06100
12 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
13 Khai thác quặng sắt 07100
14 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
15 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
16 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
17 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
18 Khai thác và thu gom than bùn 08920
19 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
20 Thu gom rác thải không độc hại 38110
21 Xây dựng nhà các loại 41000
22 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
23 Xây dựng công trình công ích 42200
24 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
25 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
26 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
27 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
28 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
29 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
30 Bán mô tô, xe máy 4541
31 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
32 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
33 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
34 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
35 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
36 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
37 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
38 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
40 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210