Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vinh Đạt Vi Na

Công Ty TNHH Vinh Đạt Vi Na có địa chỉ tại Thôn Đông Mai - Xã Chỉ Đạo - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên. Mã số thuế 0900878326 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Văn Lâm

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900878326

Ngày cấp 05-03-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vinh Đạt Vi Na

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Văn Lâm Điện thoại / Fax 0988862132 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đông Mai - Xã Chỉ Đạo - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0988862132 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đông Mai - Xã Chỉ Đạo - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900878326 / 05-03-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-02-2014
Ngày bắt đầu HĐ 3/3/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngọc Pháp

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đông Mai-Xã Chỉ Đạo-Huyện Văn Lâm-Hưng Yên

Tên giám đốc

Nguyễn Ngọc Pháp

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0900878326, 0988862132, Hưng Yên, Huyện Văn Lâm, Xã Chỉ Đạo, Nguyễn Ngọc Pháp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Thu gom rác thải không độc hại 38110
3 Tái chế phế liệu 3830
4 Lắp đặt hệ thống điện 43210
5 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
6 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
7 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
8 Bán mô tô, xe máy 4541
9 Bán buôn thực phẩm 4632
10 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
11 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
12 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
13 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610