Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vạn Hưng Thành

Công Ty TNHH Vạn Hưng Thành có địa chỉ tại Số 241, Phố Bần - Thị trấn Bần Yên Nhân - Huyện Mỹ Hào - Hưng Yên. Mã số thuế 0900879400 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mỹ Hào

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900879400

Ngày cấp 25-03-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vạn Hưng Thành

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mỹ Hào Điện thoại / Fax 0979200688 /
Địa chỉ trụ sở

Số 241, Phố Bần - Thị trấn Bần Yên Nhân - Huyện Mỹ Hào - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0979200688 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 241, Phố Bần - Thị trấn Bần Yên Nhân - Huyện Mỹ Hào - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900879400 / 25-03-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-03-2014
Ngày bắt đầu HĐ 3/24/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Văn Dương

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 241, Phố Bần-Thị trấn Bần Yên Nhân-Huyện Mỹ Hào-Hưng Yên

Tên giám đốc

Đặng Văn Dương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0900879400, 0979200688, Hưng Yên, Huyện Mỹ Hào, Thị Trấn Bần Yên Nhân, Đặng Văn Dương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác và thu gom than bùn 08920
4 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
5 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
6 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
7 Sản xuất than cốc 19100
8 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
9 Thu gom rác thải không độc hại 38110
10 Thu gom rác thải độc hại 3812
11 Tái chế phế liệu 3830
12 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
13 Phá dỡ 43110
14 Chuẩn bị mặt bằng 43120
15 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
16 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
17 Bán buôn gạo 46310
18 Bán buôn thực phẩm 4632
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
20 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
21 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
22 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
23 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
24 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
25 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
26 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
27 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
28 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
29 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
30 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
31 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
32 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
33 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
34 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
35 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
36 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
37 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200