Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Bigrfeed Hưng Yên

BFH.CO

Công Ty Cổ Phần Bigrfeed Hưng Yên - BFH.CO có địa chỉ tại Thôn Liêu Hạ - Tân Lập - Xã Tân Lập - Huyện Yên Mỹ - Hưng Yên. Mã số thuế 0900880565 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Yên Mỹ

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900880565

Ngày cấp 22-04-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Bigrfeed Hưng Yên

Tên giao dịch

BFH.CO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Yên Mỹ Điện thoại / Fax 03216539698 / 03213920008
Địa chỉ trụ sở

Thôn Liêu Hạ - Tân Lập - Xã Tân Lập - Huyện Yên Mỹ - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03216539698 / 03213920008
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Liêu Hạ - Tân Lập - Xã Tân Lập - Huyện Yên Mỹ - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900880565 / 22-04-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-04-2014
Ngày bắt đầu HĐ 4/18/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lâm Hải Châu

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 2A ngõ 218- lạc long quân phường bưởi quận tây hồ HN-Phường Bưởi-Quận Tây Hồ-Hà Nội

Tên giám đốc

Vũ Tiến Thành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tài nguyên

Từ khóa: 0900880565, 03216539698, BFH.CO, Hưng Yên, Huyện Yên Mỹ, Xã Tân Lập, Lâm Hải Châu, Vũ Tiến Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi lợn 01450
8 Chăn nuôi gia cầm 0146
9 Chăn nuôi khác 01490
10 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
11 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
12 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
13 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
15 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
16 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
17 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
18 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
19 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
20 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
21 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
22 Bốc xếp hàng hóa 5224