Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Golf Sông Hồng

SONG HONG GOLF INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Golf Sông Hồng - SONG HONG GOLF INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số nhà D116, phố Trúc, khu đô thị Ecopark - Xã Xuân Quan - Huyện Văn Giang - Hưng Yên. Mã số thuế 0900884104 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900884104

Ngày cấp 14-07-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Golf Sông Hồng

Tên giao dịch

SONG HONG GOLF INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên Điện thoại / Fax 0976244573 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà D116, phố Trúc, khu đô thị Ecopark - Xã Xuân Quan - Huyện Văn Giang - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0976244573 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà D116, phố Trúc, khu đô thị Ecopark - Xã Xuân Quan - Huyện Văn Giang - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900884104 / 14-07-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-07-2014
Ngày bắt đầu HĐ 7/11/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Khắc Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phù Lưu-Phường Đông Ngàn-Thị xã Từ Sơn-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Nguyễn Khắc Trung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0900884104, 0976244573, SONG HONG GOLF INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY, Hưng Yên, Huyện Văn Giang, Xã Xuân Quan, Nguyễn Khắc Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Khai thác quặng sắt 07100
3 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
4 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
7 Khai thác và thu gom than bùn 08920
8 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
9 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
10 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
11 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
12 Xây dựng nhà các loại 41000
13 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
14 Xây dựng công trình công ích 42200
15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
16 Lắp đặt hệ thống điện 43210
17 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
18 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
19 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
20 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
21 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
22 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
23 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
25 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
26 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
27 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
28 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
29 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
30 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
31 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
32 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
33 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
34 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
35 Quảng cáo 73100
36 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
38 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
39 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
40 Hoạt động thể thao khác 93190
41 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
42 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290