Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Phú Cường

PHU CUONG AGRI.,JSC

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Phú Cường - PHU CUONG AGRI.,JSC có địa chỉ tại Thôn Lương Hội - Thị trấn Lương Bằng - Huyện Kim Động - Hưng Yên. Mã số thuế 0900884619 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Kim Động

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi trâu, bò

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900884619

Ngày cấp 25-07-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Phú Cường

Tên giao dịch

PHU CUONG AGRI.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Kim Động Điện thoại / Fax 0975952266 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Lương Hội - Thị trấn Lương Bằng - Huyện Kim Động - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0975952266 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Lương Hội - Thị trấn Lương Bằng - Huyện Kim Động - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900884619 / 25-07-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-07-2014
Ngày bắt đầu HĐ 7/24/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hải Ninh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Dung-Xã Hưng Đạo-Huyện Tiên Lữ-Hưng Yên

Tên giám đốc

Nguyễn Hải Ninh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi trâu, bò Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0900884619, 0975952266, PHU CUONG AGRI.,JSC, Hưng Yên, Huyện Kim Động, Thị Trấn Lương Bằng, Nguyễn Hải Ninh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Chăn nuôi trâu, bò 01410
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640