Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH May Lâm Anh

LAM ANH GARMENT CO.,LTD

Công Ty TNHH May Lâm Anh - LAM ANH GARMENT CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Ngọc Đồng - Xã Ngọc Thanh - Huyện Kim Động - Hưng Yên. Mã số thuế 0900885179 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Kim Động

Ngành nghề kinh doanh chính: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900885179

Ngày cấp 15-08-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH May Lâm Anh

Tên giao dịch

LAM ANH GARMENT CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Kim Động Điện thoại / Fax 0989646219 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Ngọc Đồng - Xã Ngọc Thanh - Huyện Kim Động - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0989646219 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Ngọc Đồng - Xã Ngọc Thanh - Huyện Kim Động - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900885179 / 15-08-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-08-2014
Ngày bắt đầu HĐ 8/12/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 200 Tổng số lao động 200
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-075 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Đình Trang

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Thanh Cù-Xã Ngọc Thanh-Huyện Kim Động-Hưng Yên

Tên giám đốc

Trần Đình Trang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0900885179, 0989646219, LAM ANH GARMENT CO.,LTD, Hưng Yên, Huyện Kim Động, Xã Ngọc Thanh, Trần Đình Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
2 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
3 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
4 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
5 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
6 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
7 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
9 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
10 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
13 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
14 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
15 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
16 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990