Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Sản Xuất Và Dịch Vụ Thương Mại Mai Hát

MAI HAT TRADING.,PTE

Doanh Nghiệp Tư Nhân Sản Xuất Và Dịch Vụ Thương Mại Mai Hát - MAI HAT TRADING.,PTE có địa chỉ tại Thôn ông Hảo - Xã Liêu Xá - Huyện Yên Mỹ - Hưng Yên. Mã số thuế 0900885228 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Yên Mỹ

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900885228

Ngày cấp 18-08-2014 Ngày đóng MST 14-08-2015
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Sản Xuất Và Dịch Vụ Thương Mại Mai Hát

Tên giao dịch

MAI HAT TRADING.,PTE

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Yên Mỹ Điện thoại / Fax 0972404962 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn ông Hảo - Xã Liêu Xá - Huyện Yên Mỹ - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0972404962 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn ông Hảo - Xã Liêu Xá - Huyện Yên Mỹ - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900885228 / 18-08-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-08-2014
Ngày bắt đầu HĐ 8/14/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-130-159 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Vũ Hữu Hát

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn ông Hảo-Xã Liêu Xá-Huyện Yên Mỹ-Hưng Yên

Tên giám đốc

Vũ Hữu Hát

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0900885228, 0972404962, MAI HAT TRADING.,PTE, Hưng Yên, Huyện Yên Mỹ, Xã Liêu Xá, Vũ Hữu Hát

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
7 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
8 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn thực phẩm 4632
11 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
12 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
13 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
14 Cơ sở lưu trú khác 5590
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990