Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Thành Đạt

THANH DAT AGRICULTURAL PROCESSING CO.,LTD

Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Thành Đạt - THANH DAT AGRICULTURAL PROCESSING CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Trịnh Mỹ - Xã Ngô Quyền - Huyện Tiên Lữ - Hưng Yên. Mã số thuế 0900885355 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tiên Lữ

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến và bảo quản rau quả

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900885355

Ngày cấp 19-08-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Thành Đạt

Tên giao dịch

THANH DAT AGRICULTURAL PROCESSING CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tiên Lữ Điện thoại / Fax 0979782097 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Trịnh Mỹ - Xã Ngô Quyền - Huyện Tiên Lữ - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0979782097 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Trịnh Mỹ - Xã Ngô Quyền - Huyện Tiên Lữ - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900885355 / 19-08-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-08-2014
Ngày bắt đầu HĐ 8/18/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-130-159 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Văn Đạt

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Trịnh Mỹ-Xã Ngô Quyền-Huyện Tiên Lữ-Hưng Yên

Tên giám đốc

Phạm Văn Đạt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến và bảo quản rau quả Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0900885355, 0979782097, THANH DAT AGRICULTURAL PROCESSING CO.,LTD, Hưng Yên, Huyện Tiên Lữ, Xã Ngô Quyền, Phạm Văn Đạt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
5 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn thực phẩm 4632
8 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
9 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990