Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Thành Hưng Hưng Yên

THANH HUNG HY .,JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Thành Hưng Hưng Yên - THANH HUNG HY .,JSC có địa chỉ tại Số 36, Đường Chùa Đông - Phường Hiến Nam - Thành phố Hưng yên - Hưng Yên. Mã số thuế 0900887320 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình công ích

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900887320

Ngày cấp 07-10-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Thành Hưng Hưng Yên

Tên giao dịch

THANH HUNG HY .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên Điện thoại / Fax 0987231636-09128 /
Địa chỉ trụ sở

Số 36, Đường Chùa Đông - Phường Hiến Nam - Thành phố Hưng yên - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0987231636-09128 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 36, Đường Chùa Đông - Phường Hiến Nam - Thành phố Hưng yên - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900887320 / 07-10-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-10-2014
Ngày bắt đầu HĐ 10/3/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 26 Tổng số lao động 26
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-164 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Quang Xá-Xã Quang Hưng-Huyện Phù Cừ-Hưng Yên

Tên giám đốc

Nguyễn Tiến Hợp

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Dương Thị Tâm

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình công ích Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0900887320, 0987231636-09128, THANH HUNG HY .,JSC, Hưng Yên, Thành Phố Hưng Yên, Phường Hiến Nam, Nguyễn Thị Thành, Nguyễn Tiến Hợp, Dương Thị Tâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác quặng sắt 07100
4 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
7 Khai thác và thu gom than bùn 08920
8 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
9 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
10 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
11 Sản xuất rượu vang 11020
12 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
13 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
14 In ấn 18110
15 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
16 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
17 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
18 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
19 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
20 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
21 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
22 Sửa chữa thiết bị điện 33140
23 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
24 Xây dựng nhà các loại 41000
25 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
26 Xây dựng công trình công ích 42200
27 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
28 Phá dỡ 43110
29 Chuẩn bị mặt bằng 43120
30 Lắp đặt hệ thống điện 43210
31 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
32 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
33 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
34 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
35 Bán buôn thực phẩm 4632
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
37 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
38 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
39 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
40 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
41 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
42 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
43 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
44 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
45 Bốc xếp hàng hóa 5224
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
47 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
48 Quảng cáo 73100
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
50 Giáo dục mầm non 85100