Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí Đức Dũng

DUC DUNG MECHANIC COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Cơ Khí Đức Dũng - DUC DUNG MECHANIC COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Đội 14 - Xã Vĩnh Khúc - Huyện Văn Giang - Hưng Yên. Mã số thuế 0900889511 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Văn Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900889511

Ngày cấp 21-11-2014 Ngày đóng MST 20-07-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí Đức Dũng

Tên giao dịch

DUC DUNG MECHANIC COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Văn Giang Điện thoại / Fax 0985792905 /
Địa chỉ trụ sở

Đội 14 - Xã Vĩnh Khúc - Huyện Văn Giang - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0985792905 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đội 14 - Xã Vĩnh Khúc - Huyện Văn Giang - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900889511 / 21-11-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-11-2014
Ngày bắt đầu HĐ 11/21/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-130-159 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Thị Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Đội 14-Xã Vĩnh Khúc-Huyện Văn Giang-Hưng Yên

Tên giám đốc

Vũ Thị Hương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0900889511, 0985792905, DUC DUNG MECHANIC COMPANY LIMITED, Hưng Yên, Huyện Văn Giang, Xã Vĩnh Khúc, Vũ Thị Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
2 Đúc sắt thép 24310
3 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
4 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
5 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
6 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
7 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920