Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Khai Thác Và Quản Lý Dịch Vụ Đô Thị Ecopark

ECOPM.,JSC

Công Ty Cổ Phần Khai Thác Và Quản Lý Dịch Vụ Đô Thị Ecopark - ECOPM.,JSC có địa chỉ tại Văn phòng điều hành, Khu đô thị thương mại và du lịch Văn Gi - Huyện Văn Giang - Hưng Yên. Mã số thuế 0900891623 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Văn Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900891623

Ngày cấp 09-12-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Khai Thác Và Quản Lý Dịch Vụ Đô Thị Ecopark

Tên giao dịch

ECOPM.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Văn Giang Điện thoại / Fax 0462618638 /
Địa chỉ trụ sở

Văn phòng điều hành, Khu đô thị thương mại và du lịch Văn Gi - Huyện Văn Giang - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0462618638 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Văn phòng điều hành, Khu đô thị thương mại và du lịch Văn Gi - - Huyện Văn Giang - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900891623 / 09-12-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-12-2014
Ngày bắt đầu HĐ 12/8/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đàm Hải Giang

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 18 phố Yên Ninh-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0900891623, 0462618638, ECOPM.,JSC, Hưng Yên, Huyện Văn Giang, Đàm Hải Giang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lâu năm khác 01290
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
4 Khai thác gỗ 02210
5 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
6 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
7 In ấn 18110
8 Dịch vụ liên quan đến in 18120
9 Sao chép bản ghi các loại 18200
10 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
11 Sửa chữa thiết bị điện 33140
12 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
13 Sửa chữa thiết bị khác 33190
14 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
15 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
16 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
17 Thu gom rác thải không độc hại 38110
18 Thu gom rác thải độc hại 3812
19 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
20 Tái chế phế liệu 3830
21 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
22 Lắp đặt hệ thống điện 43210
23 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
24 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
25 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
26 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
27 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
28 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
29 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
30 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
31 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
32 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
33 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
34 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
35 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
36 Bán buôn tổng hợp 46900
37 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
38 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
39 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
40 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
41 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
42 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
43 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
44 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
45 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
46 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
47 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
48 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
49 Vận tải bằng xe buýt 49200
50 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
51 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
52 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
53 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
54 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
55 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
56 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
57 Bốc xếp hàng hóa 5224
58 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
59 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
60 Cơ sở lưu trú khác 5590
61 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
62 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
63 Dịch vụ ăn uống khác 56290
64 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
65 Hoạt động viễn thông có dây 61100
66 Hoạt động viễn thông không dây 61200
67 Hoạt động viễn thông khác 6190
68 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
69 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
70 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
71 Quảng cáo 73100
72 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
73 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
74 Cho thuê xe có động cơ 7710
75 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
76 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
77 Đại lý du lịch 79110
78 Điều hành tua du lịch 79120
79 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
80 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
81 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
82 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
83 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
84 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
85 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
86 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
87 Dịch vụ đóng gói 82920
88 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
89 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
90 Hoạt động thư viện và lưu trữ 91010
91 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên 91030
92 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
93 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
94 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
95 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
96 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320
97 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330