Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Dairy Farm Việt Nam

DAIRY FARM.,JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Dairy Farm Việt Nam - DAIRY FARM.,JSC có địa chỉ tại Thôn Cửu Cao - Huyện Văn Giang - Hưng Yên. Mã số thuế 0900907947 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Văn Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900907947

Ngày cấp 22-01-2015 Ngày đóng MST 28-08-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Dairy Farm Việt Nam

Tên giao dịch

DAIRY FARM.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Văn Giang Điện thoại / Fax 0966397189 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Cửu Cao - Huyện Văn Giang - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0966397189 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Cửu Cao - - Huyện Văn Giang - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900907947 / 22-01-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/19/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Hải Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 6, ngách 91/6, phố Nguyễn Văn Trỗi-Quận Thanh Xuân-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0900907947, 0966397189, DAIRY FARM.,JSC, Hưng Yên, Huyện Văn Giang, Nguyễn Hải Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
2 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
3 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn đồ uống 4633
7 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
10 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
11 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
12 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
13 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990