Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Giải Pháp Toàn Diện Quang Minh

Công Ty TNHH Giải Pháp Toàn Diện Quang Minh có địa chỉ tại Đường 196, Phố Nối - Thị trấn Bần Yên Nhân - Huyện Mỹ Hào - Hưng Yên. Mã số thuế 0900913588 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mỹ Hào

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900913588

Ngày cấp 09-02-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Giải Pháp Toàn Diện Quang Minh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mỹ Hào Điện thoại / Fax 0976324219 /
Địa chỉ trụ sở

Đường 196, Phố Nối - Thị trấn Bần Yên Nhân - Huyện Mỹ Hào - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0976324219 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đường 196, Phố Nối - Thị trấn Bần Yên Nhân - Huyện Mỹ Hào - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900913588 / 09-02-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-02-2015
Ngày bắt đầu HĐ 2/9/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Dung

Địa chỉ chủ sở hữu

Đường 196, Phố Nối-Thị trấn Bần Yên Nhân-Huyện Mỹ Hào-Hưng Yên

Tên giám đốc

Trần Thị Dung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0900913588, 0976324219, Hưng Yên, Huyện Mỹ Hào, Thị Trấn Bần Yên Nhân, Trần Thị Dung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
2 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
3 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
4 In ấn 18110
5 Dịch vụ liên quan đến in 18120
6 Sản xuất than cốc 19100
7 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
8 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
9 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
10 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
11 Tái chế phế liệu 3830
12 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
13 Lắp đặt hệ thống điện 43210
14 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
15 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
16 Bán buôn thực phẩm 4632
17 Bán buôn đồ uống 4633
18 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
19 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
20 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
22 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
23 Bán buôn tổng hợp 46900
24 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
25 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
26 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
27 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
28 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
29 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
30 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
31 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
32 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
33 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
34 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
35 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
36 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
37 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
38 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
39 Dịch vụ ăn uống khác 56290
40 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
41 Xuất bản phần mềm 58200
42 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
43 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
44 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
45 Cổng thông tin 63120
46 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
47 Giáo dục nghề nghiệp 8532
48 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
49 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110