Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thức ăn Chăn Nuôi Việt Nhật

ATM.FECO

Công Ty Cổ Phần Thức ăn Chăn Nuôi Việt Nhật - ATM.FECO có địa chỉ tại Quốc lộ 39A mới, Thôn Thụy Trang - Xã Trung Hưng - Huyện Yên Mỹ - Hưng Yên. Mã số thuế 0900914567 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Yên Mỹ

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900914567

Ngày cấp 20-03-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thức ăn Chăn Nuôi Việt Nhật

Tên giao dịch

ATM.FECO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Yên Mỹ Điện thoại / Fax 03213789111 / 03213789333
Địa chỉ trụ sở

Quốc lộ 39A mới, Thôn Thụy Trang - Xã Trung Hưng - Huyện Yên Mỹ - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03213789111 / 03213789333
Địa chỉ nhận thông báo thuế Quốc lộ 39A mới, Thôn Thụy Trang - Xã Trung Hưng - Huyện Yên Mỹ - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900914567 / 20-03-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-03-2015
Ngày bắt đầu HĐ 3/9/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ dân phố An Đào-Thị trấn Trâu Quỳ-Huyện Gia Lâm-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0900914567, 03213789111, ATM.FECO, Hưng Yên, Huyện Yên Mỹ, Xã Trung Hưng, Nguyễn Văn Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi khác 01490
2 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
3 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
4 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
5 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
6 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn gạo 46310
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
10 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
11 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
12 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990