Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Xây Dựng Thiên Minh

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Xây Dựng Thiên Minh có địa chỉ tại Thôn Dương Hòa - Xã Minh Đức - Huyện Mỹ Hào - Hưng Yên. Mã số thuế 0900915088 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mỹ Hào

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900915088

Ngày cấp 24-03-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Xây Dựng Thiên Minh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mỹ Hào Điện thoại / Fax 0906438699 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Dương Hòa - Xã Minh Đức - Huyện Mỹ Hào - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0906438699 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Dương Hòa - Xã Minh Đức - Huyện Mỹ Hào - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900915088 / 24-03-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-03-2015
Ngày bắt đầu HĐ 3/23/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thương

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Dương Hòa-Xã Minh Đức-Huyện Mỹ Hào-Hưng Yên

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Thương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0900915088, 0906438699, Hưng Yên, Huyện Mỹ Hào, Xã Minh Đức, Nguyễn Thị Thương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Khai thác gỗ 02210
5 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
6 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
7 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
8 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
9 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
10 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
11 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
12 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
13 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
14 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
15 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
16 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
17 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
18 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
19 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
20 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
21 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
22 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
23 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
24 Sửa chữa thiết bị điện 33140
25 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
26 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
27 Xây dựng nhà các loại 41000
28 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
29 Xây dựng công trình công ích 42200
30 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
31 Phá dỡ 43110
32 Chuẩn bị mặt bằng 43120
33 Lắp đặt hệ thống điện 43210
34 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
35 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
36 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
37 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
40 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
41 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
42 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
43 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
44 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
45 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
46 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
47 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
48 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
49 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
50 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
51 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
52 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
53 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240