Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nước Hưng Long

NướC HưNG LONG

Công Ty Cổ Phần Nước Hưng Long - NướC HưNG LONG có địa chỉ tại Thôn Lương Hội - Thị trấn Lương Bằng - Huyện Kim Động - Hưng Yên. Mã số thuế 0900916395 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác, xử lý và cung cấp nước

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900916395

Ngày cấp 02-04-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nước Hưng Long

Tên giao dịch

NướC HưNG LONG

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên Điện thoại / Fax 0988119974 / 0435624711
Địa chỉ trụ sở

Thôn Lương Hội - Thị trấn Lương Bằng - Huyện Kim Động - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0988119974 / 0435624711
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Lương Hội - Thị trấn Lương Bằng - Huyện Kim Động - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900916395 / 02-04-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-04-2015
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Tiến Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

P305, Nhà B CC Đền Lừ I-Phường Hoàng Văn Thụ-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Phan Tiến Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác, xử lý và cung cấp nước Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0900916395, 0988119974, NướC HưNG LONG, Hưng Yên, Huyện Kim Động, Thị Trấn Lương Bằng, Phan Tiến Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
2 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
12 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
13 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
14 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
18 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990