Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Minh Khôi Hưng Yên

MINH KHOI HUNG YEN TRADE CO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Minh Khôi Hưng Yên - MINH KHOI HUNG YEN TRADE CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Ao - Xã Minh Hải - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên. Mã số thuế 0900919011 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hành khách đường bộ khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900919011

Ngày cấp 18-05-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Minh Khôi Hưng Yên

Tên giao dịch

MINH KHOI HUNG YEN TRADE CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên Điện thoại / Fax 0909856688 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Ao - Xã Minh Hải - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0909856688 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Ao - Xã Minh Hải - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900919011 / 18-05-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-05-2015
Ngày bắt đầu HĐ 5/15/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Trọng Thủy

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Hoàng Nha-Xã Minh Hải-Huyện Văn Lâm-Hưng Yên

Tên giám đốc

Vũ Trọng Thủy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hành khách đường bộ khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0900919011, 0909856688, MINH KHOI HUNG YEN TRADE CO.,LTD, Hưng Yên, Huyện Văn Lâm, Xã Minh Hải, Vũ Trọng Thủy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác quặng sắt 07100
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
6 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
7 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
8 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
9 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
10 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
11 Đúc sắt thép 24310
12 Đúc kim loại màu 24320
13 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
14 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
15 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
16 Thu gom rác thải không độc hại 38110
17 Thu gom rác thải độc hại 3812
18 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
19 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
20 Tái chế phế liệu 3830
21 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
22 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
23 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
24 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
25 Bán mô tô, xe máy 4541
26 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
29 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
30 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
31 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
32 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
33 Vận tải bằng xe buýt 49200
34 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
35 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
36 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
37 Cho thuê xe có động cơ 7710
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990