Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tiến Đạt Hưng Yên

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tiến Đạt Hưng Yên có địa chỉ tại Thôn Ngọc Trúc - Xã Minh Hoàng - Huyện Phù Cừ - Hưng Yên. Mã số thuế 0900919163 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Phù Cừ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900919163

Ngày cấp 22-05-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tiến Đạt Hưng Yên

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Phù Cừ Điện thoại / Fax 0902197859 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Ngọc Trúc - Xã Minh Hoàng - Huyện Phù Cừ - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0902197859 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Ngọc Trúc - Xã Minh Hoàng - Huyện Phù Cừ - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900919163 / 22-05-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-05-2015
Ngày bắt đầu HĐ 5/19/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lưu Văn Đạt

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Ngọc Trúc-Xã Minh Hoàng-Huyện Phù Cừ-Hưng Yên

Tên giám đốc

Lưu Văn Đạt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0900919163, 0902197859, Hưng Yên, Huyện Phù Cừ, Xã Minh Hoàng, Lưu Văn Đạt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa thiết bị điện 33140
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
7 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
8 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
12 Cho thuê xe có động cơ 7710
13 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
14 Cung ứng lao động tạm thời 78200