Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nhựa Thái Bình Dương

PACIFIC PLASTIC JSC (PPJ)

Công Ty Cổ Phần Nhựa Thái Bình Dương - PACIFIC PLASTIC JSC (PPJ) có địa chỉ tại Cụm công nghiệp Quang Vinh - Vân Du - Xã Vân Du - Huyện Ân Thi - Hưng Yên. Mã số thuế 0900919438 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm từ plastic

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900919438

Ngày cấp 26-05-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nhựa Thái Bình Dương

Tên giao dịch

PACIFIC PLASTIC JSC (PPJ)

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên Điện thoại / Fax 0904013938 /
Địa chỉ trụ sở

Cụm công nghiệp Quang Vinh - Vân Du - Xã Vân Du - Huyện Ân Thi - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0904013938 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Cụm công nghiệp Quang Vinh - Vân Du - Xã Vân Du - Huyện Ân Thi - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900919438 / 26-05-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-05-2015
Ngày bắt đầu HĐ 5/26/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 300 Tổng số lao động 300
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-086 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Tạ Vũ

Địa chỉ chủ sở hữu

Sô� nhà 30, tô� 1 Văn Quán-Phường Văn Quán-Quận Hà Đông-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm từ plastic Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0900919438, 0904013938, PACIFIC PLASTIC JSC (PPJ), Hưng Yên, Huyện Ân Thi, Xã Vân Du, Tạ Vũ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
8 Trồng cây lâu năm khác 01290
9 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
10 Khai thác và thu gom than cứng 05100
11 Khai thác và thu gom than non 05200
12 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
13 Khai thác quặng sắt 07100
14 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
15 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
16 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
17 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
18 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
19 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
20 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
21 Sản xuất đường 10720
22 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
23 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
24 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
25 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
26 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
27 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
28 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
29 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
30 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
31 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
32 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
33 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
34 Tái chế phế liệu 3830
35 Xây dựng nhà các loại 41000
36 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
37 Xây dựng công trình công ích 42200
38 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
39 Phá dỡ 43110
40 Chuẩn bị mặt bằng 43120
41 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
42 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
43 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
44 Bán buôn tổng hợp 46900
45 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990