Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vàng Bạc Thuận Tân

Công Ty TNHH Vàng Bạc Thuận Tân có địa chỉ tại Thôn Nghĩa Lộ - Xã Phùng Chí Kiên - Huyện Mỹ Hào - Hưng Yên. Mã số thuế 0900919607 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mỹ Hào

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900919607

Ngày cấp 01-06-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vàng Bạc Thuận Tân

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mỹ Hào Điện thoại / Fax 03213945180 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Nghĩa Lộ - Xã Phùng Chí Kiên - Huyện Mỹ Hào - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03213945180 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Nghĩa Lộ - Xã Phùng Chí Kiên - Huyện Mỹ Hào - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900919607 / 01-06-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-05-2015
Ngày bắt đầu HĐ 5/27/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trức tiếp giá trị
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Thuận

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Nghĩa Lộ-Xã Phùng Chí Kiên-Huyện Mỹ Hào-Hưng Yên

Tên giám đốc

Nguyễn Hữu Thuận

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0900919607, 03213945180, Hưng Yên, Huyện Mỹ Hào, Xã Phùng Chí Kiên, Nguyễn Hữu Thuận

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
7 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
8 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
9 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn thực phẩm 4632
12 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
13 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
14 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
15 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
16 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
17 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
18 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920